5 thông tin cần biết về mô hình khu công nghiệp sinh thái

Mô hình khu công nghiệp sinh thái là một mô hình thiết yếu cho quá trình phát triển công nghiệp bền vững. Hiện nay, mô hình này vẫn còn tương đối mới mẻ tại Việt Nam do vẫn còn nhiều thách thức về chính sách và quy định. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn đọc đầy đủ các thông tin cần biết về mô hình khu công nghiệp đặc biệt này!

Khu công nghiệp sinh thái là mô hình đang được nhà nước đẩy mạnh phát triển (Hình ảnh: Khu công nghiệp Amata Đồng Nai)
Khu công nghiệp sinh thái là mô hình đang được nhà nước đẩy mạnh phát triển 
(Hình ảnh: Khu công nghiệp Amata Đồng Nai)
Nội dung chính

1. Tổng quan về mô hình khu công nghiệp sinh thái

1.1. Định nghĩa

Khoản 5 Điều 2 Nghị định 35/2022/NĐ-CP đã đưa ra định nghĩa khu công nghiệp sinh thái là một mô hình khu công nghiệp đặc biệt. Các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động sản xuất tại đây với mục tiêu tạo ra các sản phẩm “xanh” và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.

Mô hình này tập trung vào sự liên kết và hợp tác giữa các doanh nghiệp trong cùng khu công nghiệp để thúc đẩy hoạt động sản xuất cộng sinh. Điều quan trọng, mô hình này phải tuân theo các tiêu chí được quy định tại mục 2 của Nghị định, đảm bảo tính bền vững và góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực công nghiệp.

1.2. Đặc điểm của mô hình khu công nghiệp sinh thái

Theo Điều 37 của Nghị định 35/2022/NĐ-CP, mô hình khu công nghiệp sinh thái có những đặc điểm sau:

  • Có đầy đủ các giấy phép cơ bản: Khu công nghiệp sinh thái cần đáp ứng đủ giấy phép cơ bản của một KCN thông thường như giấy phép hoạt động, giấy phép chứng nhận quyền sở hữu đất,…
  • Hoạt động sản xuất thân thiện với môi trường: Mô hình KCN sinh thái đặt yếu tố bảo vệ môi trường lên hàng đầu. Vì vậy một KCN sinh thái tiêu chuẩn cần đáp ứng được các điều kiện như có giấy phép về môi trường, có ít nhất 1 cộng sinh công nghiệp, có báo cáo bảo vệ môi trường hàng năm của các doanh nghiệp, áp dụng các công nghệ mới giúp giảm thiểu chất thải trong sản xuất,…
  • Trang bị đầy đủ cơ sở hạ tầng cơ bản, đảm bảo các yêu cầu về khu công nghiệp xanh: Khu công nghiệp sinh thái không chỉ trang bị cơ sở hạ tầng cơ bản như hệ thống điện, nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, xử lý nước thải,… mà còn đáp ứng được các tiêu chí về bảo môi trường xanh như có hệ thống xử lý hóa chất và chất thải, tối thiểu 25% diện tích trong KCN là diện tích cây xanh, hệ thống giao thông và các hạ tầng dịch vụ khác,…
  • Ứng dụng hệ thống quản lý sản xuất và môi trường theo tiêu chuẩn ISO: Ít nhất một doanh nghiệp trong khu công nghiệp phải áp dụng hệ thống quản lý sản xuất và môi trường theo các tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO).
  • Ứng dụng các giải pháp sử dụng hiệu quả tài nguyên: Tối thiểu 20% doanh nghiệp trong khu công nghiệp phải áp dụng các giải pháp sử dụng tài nguyên hiệu quả, sản xuất sạch, thân thiện với môi trường và giảm phát thải ra môi trường.
  • Có đầy đủ các tiện ích cộng đồng: KCN sinh thái được trang bị đầy đủ tiện ích về nhà ở, công trình dịch vụ, và tiện ích công cộng cho người lao động làm việc trong khu công nghiệp.
KCN Đình Vũ Deep C Hải Phòng là 1 dự án thuộc chương trình chuyển giao sang mô hình khu công nghiệp sinh thái trong giai đoạn 2020 - 2023
KCN Đình Vũ Deep C Hải Phòng là 1 dự án thuộc chương trình chuyển giao sang mô hình khu công nghiệp sinh thái trong giai đoạn 2020 – 2023

1.3. Chính sách đầu tư khu công nghiệp sinh thái

Hiện nay, Chính phủ đang có những chính sách ưu đãi dành riêng cho các doanh nghiệp đầu tư vào mô hình khu công nghiệp sinh thái, bao gồm:

  • Miễn hoặc giảm tiền thuê đất theo quy định của pháp luật về đất đai.
  • Ưu tiên vay vốn ưu đãi từ Quỹ bảo vệ môi trường Việt Nam, Ngân hàng Phát triển Việt Nam, Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như từ các quỹ và nhà tài trợ trong nước và quốc tế.
  • Cấp tín dụng xanh tại tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Việt Nam theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường và các quy định khác của pháp luật có liên quan.
  • Phát hành trái phiếu xanh theo quy định của luật phát hành trái phiếu và pháp luật về bảo vệ môi trường để xây dựng hạ tầng kỹ thuật cho khu công nghiệp sinh thái.
  • Ưu tiên tham gia các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và chương trình xúc tiến đầu tư do các cơ quan nhà nước tổ chức và quản lý.
  • Được đưa vào danh mục dự án thu hút đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn và thu hút đầu tư vào khu công nghiệp sinh thái.

2. Thực trạng mô hình khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam

Mô hình KCN sinh thái tại Việt Nam bắt đầu triển khai từ năm 2014. Trong giai đoạn này, Tổ chức Phát triển công nghiệp Liên Hợp quốc tại Việt Nam (UNIDO) cùng Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã phối hợp xây dựng 3 khu công nghiệp sinh thái tại các tỉnh Ninh Bình, Đà Nẵng và Cần Thơ.

Khu công nghiệp Trà Nóc (Cần Thơ) là 1 trong 3 mô hình khu công nghiệp sinh thái đầu tiên tại Việt Nam được thành lập năm 2015
Khu công nghiệp Trà Nóc (Cần Thơ) là 1 trong 3 mô hình khu công nghiệp sinh thái đầu tiên tại Việt Nam được thành lập năm 2015

Tính tới nay, ba khu công nghiệp này đã thu hút tổng cộng 72 doanh nghiệp và 900 dự án tương đương 207 tỷ đồng mức vốn huy động. Định hướng này đã giúp các doanh nghiệp tiết kiệm 76 tỷ đồng/ năm và thành công cắt giảm 32 kilo tấn khí CO2/năm.

Tính tới hết năm 2023, Việt Nam có 620 dự án khu công nghiệp đang hoạt động và trong thời gian quy hoạch cơ sở hạ tầng. Trong đó, số lượng KCN sinh thái rất nhỏ và không đáng kể. Hiện nay, Việt Nam chỉ có khoảng 7 khu công nghiệp sinh thái đang được thí điểm ở các tỉnh như Đà Nẵng, Hải Phòng, TP HCM,… 

Trong năm 2024, Việt Nam được kỳ vọng sẽ hợp tác với UNIDO và Chính phủ Thụy Sĩ để nhân rộng mô hình KCN sinh thái này khắp cả nước.

3. Ưu điểm của mô hình KCN sinh thái

3.1. Lợi ích cho kinh tế

Khi tham gia hoạt động tại khu công nghiệp sinh thái, các nhà đầu tư sẽ nhận lại nhiều lợi ích về mặt kinh tế, bao gồm:

  • Tiết kiệm nguyên vật liệu và năng lượng: Khu công nghiệp sinh thái thúc đẩy việc tái chế, tái sử dụng nguyên vật liệu và năng lượng. Nhờ đó, doanh nghiệp trong khu vực giảm được chi phí sản xuất và hoạt động, làm tăng hiệu quả kinh tế tổng thể.
  • Chia sẻ chi phí dịch vụ chung: Khu công nghiệp sinh thái cho phép các doanh nghiệp chia sẻ chi phí cho các dịch vụ chung như quản lý chất thải, đào tạo nhân lực, nguồn cung cấp và hệ thống thông tin môi trường, cũng như các dịch vụ hỗ trợ khác.
  • Cơ chế hỗ trợ tài chính khi tiếp thu công nghệ mới: Khu công nghiệp sinh thái tạo cơ hội cho doanh nghiệp tiếp thu công nghệ mới và cơ chế hỗ trợ tài chính. Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến giúp cải thiện sản phẩm, quy trình sản xuất và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.
Khu công nghiệp sinh thái sở hữu nhiều lợi ích về mặt kinh tế cho các doanh nghiệp tham gia sản xuất (Hình ảnh: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2 - Đồng Nai)
Khu công nghiệp sinh thái sở hữu nhiều lợi ích về mặt kinh tế cho các doanh nghiệp tham gia sản xuất (Hình ảnh: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2 – Đồng Nai)

3.2. Lợi ích cho xã hội

Bên cạnh các lợi ích về kinh tế, mô hình khu công nghiệp sinh thái cũng đóng góp nhiều lợi ích cho xã hội, bao gồm:

  • Cải thiện sức khỏe và an toàn cho người lao động: Các doanh nghiệp hoạt động trong khu công nghiệp sinh thái cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động và bảo vệ sức khỏe người lao động. Nhờ vậy, sức khỏe và an toàn của người lao động sẽ được đảm bảo, giúp giảm nguy cơ tai nạn lao động và bệnh tật nghề nghiệp.
  • Tăng chất lượng sống cho cộng đồng: Khu công nghiệp sinh thái bao gồm các tiện ích công cộng như nhà ở, trường học, bệnh viện và cơ sở hạ tầng giao thông. Từ đó, tăng chất lượng sống cho cộng đồng xung quanh khu công nghiệp.
  • Thực hiện mục tiêu quản lý nhà nước về bền vững: Khu công nghiệp sinh thái hướng đến quản lý công nghiệp và khu công nghiệp theo hướng bền vững, thực hiện cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường.
  • Cải thiện năng lực cạnh tranh và lợi nhuận: Khu công nghiệp sinh thái thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên và năng lượng hiệu quả hơn, cải thiện quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí. Điều này tạo ra năng lực cạnh tranh mạnh mẽ và gia tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp hoạt động trong khu công nghiệp.

3.3. Lợi ích cho môi trường

Ưu điểm lớn nhất của mô hình khu công nghiệp sinh thái chính là các lợi ích về bảo vệ tài nguyên môi trường, bao gồm:

  • Giảm thiểu khí thải POP và nhà kính: Khu công nghiệp sinh thái thường áp dụng công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất sạch hơn, giúp giảm thiểu khí thải độc hại (khí thải POP) và khí nhà kính. Điều này góp phần vào sự bảo vệ môi trường và giảm tác động biến đổi khí hậu.
  • Chia sẻ tiện ích trong khu công nghiệp: Khu công nghiệp sinh thái thường có các tiện ích công cộng như trạm xử lý nước thải, hệ thống quản lý chất thải, và cơ sở hạ tầng xanh. Các doanh nghiệp trong khu vực có thể chia sẻ những tiện ích này, giúp giảm lượng tài nguyên cần sử dụng và tạo ra môi trường bền vững.
  • Chia sẻ nguyên vật liệu sản xuất: Khu công nghiệp sinh thái thúc đẩy việc chia sẻ nguyên vật liệu sản xuất giữa các doanh nghiệp trong khu vực. Từ đó tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm lượng chất thải sinh ra.
  • Tiếp thu công nghệ mới và cơ chế hỗ trợ tài chính: Khu công nghiệp sinh thái thường tiếp thu công nghệ mới và được hỗ trợ tài chính để thực hiện các cải tiến về môi trường. Điều này đảm bảo rằng các doanh nghiệp trong khu vực luôn nắm bắt các phát triển mới nhất và góp phần vào bảo vệ môi trường.
Khu chế xuất Linh Trung 1 (TP Hồ Chí Minh) được chuyển đổi mô hình theo định hướng khu công nghiệp sinh thái
Khu chế xuất Linh Trung 1 (TP Hồ Chí Minh) được chuyển đổi mô hình theo định hướng khu công nghiệp sinh thái

4. Thách thức và giải pháp của khu công nghiệp sinh thái

4.1. Thách thức

Mặc dù có nhiều tiềm năng nhưng quá trình phát triển mô hình khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam vẫn đang gặp nhiều thách thức, bao gồm:

  • Nguồn vốn rất hạn chế: Việc xây dựng và phát triển Khu công nghiệp sinh thái đòi hỏi đầu tư lớn, nhưng nguồn vốn hiện đang rất hạn chế. Điều này gây khó khăn cho việc mở rộng và duy trì các khu công nghiệp sinh thái, đặc biệt là ở các vùng kinh tế trọng điểm.
  • Thiếu cơ chế, chính sách khuyến khích các doanh nghiệp hình thành liên kết cộng sinh công nghiệp: Cơ chế và chính sách khuyến khích các doanh nghiệp hình thành liên kết cộng sinh công nghiệp còn thiếu sót, khó có thể tạo lập sự liên kết trong khu công nghiệp.
  • Thủ tục thành lập mới các KCN nói chung và KCN sinh thái nói riêng còn phức tạp và mất nhiều thời gian: Quy trình và thủ tục để thành lập mới các khu công nghiệp, đặc biệt là khu công nghiệp sinh thái, hiện vẫn còn phức tạp và đòi hỏi nhiều thời gian. Điều này có thể làm chậm tiến độ triển khai và gây khó khăn cho các doanh nghiệp quan tâm.
  • Thiếu sự đồng bộ giữa các quy định trong khu công nghiệp sinh thái: Sự đồng bộ hóa giữa các quy định trong khu công nghiệp sinh thái là một thách thức khác. Việc thiếu sự đồng nhất có thể dẫn đến hiện tượng mâu thuẫn và khó khăn trong quản lý và thực hiện các tiêu chuẩn môi trường và sản xuất.
Phát triển mô hình khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam còn gặp nhiều thách thức do thiếu sự đồng bộ về chính sách và quy định (Hình ảnh: Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng)
Phát triển mô hình khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam còn gặp nhiều thách thức do thiếu sự đồng bộ về chính sách và quy định (Hình ảnh: Khu công nghiệp Hòa Khánh – Đà Nẵng)

4.2. Giải pháp

Hiện nay, Chính phủ đã nhìn nhận những thách thức trong quá trình phát triển mô hình khu công nghiệp và đã đưa ra một số giải pháp như sau:

  • Tiếp tục phối hợp với các nhà tài trợ, tổ chức liên quan vận động tài trợ nguồn vốn phát triển khu công nghiệp sinh thái liên kết với tăng trưởng xanh: Tiếp tục kết hợp với các nhà tài trợ như UNICO và Chính phủ Thụy Sĩ để thúc đẩy quá trình chuyển đổi mô hình sang khu công nghiệp sinh thái nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Đẩy mạnh xây dựng hoàn thiện chính sách và quy định liên quan đến khu công nghiệp sinh thái: Đẩy mạnh hoàn thiện chính sách và quy định liên quan tới việc thành lập và hoạt động của mô hình khu công nghiệp sinh thái.
  • Đẩy mạnh hoạt động truyền thông, phổ biến về khu công nghiệp sinh thái cho các cơ quan quản lý nhà nước: Giải pháp này giúp nâng cao nhận thức của các nhà đầu tư về lợi ích và tiềm năng của khu công nghiệp sinh thái để thu hút thêm sự quan tâm và vốn đầu tư từ các bên liên quan. 

5. Tiêu chí thành lập mô hình khu công nghiệp sinh thái

Để thành lập khu công nghiệp sinh, các đối tượng liên quan cần đáp ứng được đầy đủ các yếu tố sau:

Đối với nhà đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp:

  • Tuân thủ các quy định của pháp luật về đầu tư, doanh nghiệp, xây dựng, đất đai, bảo vệ môi trường và lao động trong vòng 03 năm trước khi đăng ký chứng nhận khu công nghiệp sinh thái.
  • Bảo đảm cung cấp đầy đủ các dịch vụ cơ bản trong khu công nghiệp sinh thái theo quy định của pháp luật, bao gồm cơ sở hạ tầng thiết yếu (điện, nước, thông tin, phòng cháy, chữa cháy, xử lý nước thải và các dịch vụ liên quan khác).
  • Xây dựng và thực hiện cơ chế giám sát đầu vào và đầu ra về việc sử dụng nguyên liệu, năng lượng, và quản lý các loại chất thải trong khu công nghiệp sinh thái. Đồng thời, phải lập báo cáo định kỳ hàng năm về việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, sản xuất sạch hơn và theo dõi phát thải, báo cáo tới Ban quản lý khu công nghiệp sinh thái và cơ quan quản lý khu kinh tế.
  • Hàng năm, phải công bố báo cáo về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng xung quanh khu công nghiệp sinh thái, gửi đến Ban quản lý khu công nghiệp sinh thái và khu kinh tế, đồng thời đăng tải trên website của doanh nghiệp.
Các tiêu chí thành lập khu công nghiệp sinh thái còn tương đối phức tạp (Hình ảnh: Khu công nghiệp Hiệp Phước - TP Hồ Chí Minh)
Các tiêu chí thành lập khu công nghiệp sinh thái còn tương đối phức tạp (Hình ảnh: Khu công nghiệp Hiệp Phước – TP Hồ Chí Minh)

Đối với các doanh nghiệp trong khu công nghiệp:

  • Tuân thủ các quy định của pháp luật về đầu tư, doanh nghiệp, xây dựng, đất đai, bảo vệ môi trường và lao động trong vòng 03 năm trước khi đăng ký chứng nhận khu công nghiệp sinh thái.
  • Thực hiện ít nhất 01 mô hình cộng sinh công nghiệp và các doanh nghiệp phải tham gia cộng sinh công nghiệp trong khu công nghiệp sinh thái và áp dụng hệ thống quản lý sản xuất và môi trường theo tiêu chuẩn của Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) phù hợp.
  • Tối thiểu 20% số doanh nghiệp trong khu công nghiệp sinh thái phải áp dụng các giải pháp để sử dụng hiệu quả tài nguyên, sản xuất sạch hơn, tiết kiệm nguyên liệu, năng lượng, và giảm phát thải ra môi trường.

Đối với các khu công nghiệp:

  • Tối thiểu 25% tổng diện tích đất phải được dành cho cây xanh, giao thông, cơ sở hạ tầng kỹ thuật và cơ sở hạ tầng xã hội dùng chung theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng.
  • Cần phải có giải pháp để đảm bảo nhà ở, cơ sở dịch vụ và tiện ích công cộng cho người lao động làm việc trong khu công nghiệp sinh thái.

Mô hình khu công nghiệp sinh thái đang trở thành một xu hướng quan trọng trong phát triển công nghiệp và kinh tế tại Việt Nam. Mô hình này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp và cộng đồng mà còn đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống của người lao động.

Đừng quên thường xuyên truy cập https://dulongip.vn/ để cập nhật các thông tin liên quan đến các khái niệm kinh tế và xu hướng phát triển của thị trường bất động sản công nghiệp tại Việt Nam nhanh chóng nhất!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *